Standard Tokenization Protocol Giá

Standard Tokenization Protocol Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá STPT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.058745
$0.058745
HK$0.4599
0.0548
binance

Binance

$0.058739
$0.058739
HK$0.4599
0.0548
okx

OKX

$0.058739
$0.058739
HK$0.4599
0.0548
bybit

Bybit

$0.0587
$0.0587
HK$0.4599
0.0548
digifinex

DigiFinex

$0.058743
$0.058743
HK$0.4599
0.0548
bitrue

Bitrue

$0.05874
$0.05874
HK$0.4599
0.0548
bingx

BingX

$0.05874
$0.05874
HK$0.4599
0.0548
bitget

Bitget

$0.058738
$0.058738
HK$0.4599
0.0548
deepcoin

Deepcoin

$0.058746
$0.058746
HK$0.4599
0.0548
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.058738
$0.058738
HK$0.4599
0.0548
bitmart

BitMart

$0.058743
$0.058743
HK$0.4599
0.0548
cointiger

CoinTiger

$0.058743
$0.058743
HK$0.4599
0.0548
whitebit

WhiteBIT

$0.058741
$0.058741
HK$0.4599
0.0548
lbank

LBank

$0.058747
$0.058747
HK$0.4599
0.0548
btse

BTSE

$0.058745
$0.058745
HK$0.4599
0.0548
gate-io

Gate.io

$0.05874
$0.05874
HK$0.4599
0.0548
htx

HTX

$0.0587
$0.0587
HK$0.4599
0.0548
xt

XT.COM

$0.05874
$0.05874
HK$0.4599
0.0548
upbit

Upbit

$0.05874
$0.05874
HK$0.4599
0.0548
kucoin

KuCoin

$0.058747
$0.058747
HK$0.4599
0.0548
mexc

MEXC

$0.058741
$0.058741
HK$0.4599
0.0548
indoex

IndoEx

$0.058738
$0.058738
HK$0.4599
0.0548
phemex

Phemex

$0.058746
$0.058746
HK$0.4599
0.0548
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.058747
$0.058747
HK$0.4599
0.0548
bitforex

BitForex

$0.058743
$0.058743
HK$0.4599
0.0548
latoken

LATOKEN

$0.058744
$0.058744
HK$0.4599
0.0548
bibox

Bibox

$0.058738
$0.058738
HK$0.4599
0.0548
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.058747
$0.058747
HK$0.4599
0.0548
bithumb

Bithumb

$0.05874
$0.05874
HK$0.4599
0.0548
poloniex

Poloniex

$0.058744
$0.058744
HK$0.4599
0.0548
kraken

Kraken

$0.058739
$0.058739
HK$0.4599
0.0548
p2b

P2B

$0.058747
$0.058747
HK$0.4599
0.0548
dydx

dYdX

$0.058743
$0.058743
HK$0.4599
0.0548
citex

CITEX

$0.058739
$0.058739
HK$0.4599
0.0548
bitmex

BitMEX

$0.05874
$0.05874
HK$0.4599
0.0548
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.05874
$0.05874
HK$0.4599
0.0548
stormgain

StormGain

$0.058747
$0.058747
HK$0.4599
0.0548
coinsbit

Coinsbit

$0.058739
$0.058739
HK$0.4599
0.0548
tidex

Tidex

$0.0587
$0.0587
HK$0.4599
0.0548
bitfinex

Bitfinex

$0.058738
$0.058738
HK$0.4599
0.0548
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0587
$0.0587
HK$0.4599
0.0548

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của STPT sang USD là 1 STPT tương đương với $0.00001479 và mỗi USD có giá trị là 0.058738 Standard Tokenization Protocol. Vốn hóa thị trường là $114.214m. Trong tuần qua, Standard Tokenization Protocol đã tăng 8.98%, với mức cao nhất là $0.0570 và mức thấp nhất là $0.0531. Trong tháng qua, Standard Tokenization Protocol đã tăng 2.80%, với mức giá cao nhất là $0.0599 và thấp nhất là $0.0506. Trong năm qua, Standard Tokenization Protocol đã tăng thêm 33.08%, với mức cao nhất là $0.0843 và mức thấp nhất là $0.0334. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion STPT đã được giao dịch trên 87 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.